RTK UFO U5
Mô tả
Thông Số Kỹ Thuật Máy RTK UFO U5
1. Thông số vật lý
Kích thước: φ158 mm x 53 mm
Trọng lượng: 940g
2. Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: Từ -30 Độ C đến 65 Độ C
- Nhiệt độ bảo quản: Từ -40 Độ C đến 80 Độ C
- Khả năng chống nước/bụi: IP67
- Khả năng chống sốc: Cho phép rơi tự do từ độ cao 1.2 mét xuống bề mặt bê tông
- Chống rung: Có
- Chống ẩm: 100%
- Chỉ tiêu: Vệ tinh, Datalink, Mức pin, Bluetooth, chỉ báo pin thông minh
3. Nguồn điện
- Nguồn cấp điện: Pin tích hợp Lithium-ion 7.2V – 6800mAH
- Điện áp: 9 – 28V DC
- Thời giam làm việc tối đa sau khi sạc đầy: 12 giờ
- Thời gian sạc: 4 giờ
4. Hệ thống định vị
Số kênh: 800 kênh
Theo dõi vệ tinh GNSS:
- GPS: L1CA/L1P/L1C/L2P/L2C/L5
- KÍNH: G1, G2, G3
- Bắc Đẩu: B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b, ACEBOC
- Galileo: E1, E5a, E5b, ALTBOC, E6
- SBAS: L1/L5
- IRNSS
- QZSS: L1C/A, L1C, L2C, L5, LEX
- L-Band: ATLAS H10/H30/H50
Tốc độ cập nhật: Từ 5Hz tới 50Hz
Phản ứng tín hiệu: <1 giây
Thời gian khởi tạo: <10 giây
Độ tin cậy khởi tạo: 99.9%
Bộ nhớ: 16Gb
5. Hiệu suất làm việc
Độ chính xác đo tĩnh:
- Ngang :2,5 mm + 0,5 trang/phút
- Chiều dọc: 5 mm + 0.5 ppm
Độ chính xác đo RTK:
- Ngang :8 mm + 1 ppm
- Chiều dọc: 15 mm + 1 ppm
Mã vi sai: Ngang:0.25 m
Độ chính xác SBAS: Ngang:0.3 m
6. Kết nối
- 5-pin: Kết nối nguồn và radio ngoài
- Type- C: Dùng để sạc và chuyển dữ liệu
- Thẻ SIM: NanoSim
- Mạng di động: 4G toàn cầu
- Bluetooth: Chế độ kép V2.1+EDR / V4.1, Loại 2
- WIFI: 802.11 ac/n/b/g/n, tích hợp Sim 4G
- WebUI: Cập nhật firmware, quản lý cài đặt và tình trạng hoạt động, download dữ liệu
- Giọng nói: Giọng nói TTS
- Electronic Bubble: Hỗ trợ
- MEMS*: Hỗ trợ
- Đầu ra NMEA: GGA, ZDA, GSA, GST, VTG, RMC, GLL
7. Radio trong
- Truyền điện 05/1w
- Tần số 410-470MHz
- Giãn cách kênh 12.5 KHz / 25 KHz
- Phạm vi hoạt động thông thường 3 – 5 km
8. Radio ngoài: Phạm vi hoạt động: 8-25km
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.